Có 2 kết quả:
消毒剂 xiāo dú jì ㄒㄧㄠ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ • 消毒劑 xiāo dú jì ㄒㄧㄠ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disinfectant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disinfectant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0