Có 2 kết quả:

消毒剂 xiāo dú jì ㄒㄧㄠ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ消毒劑 xiāo dú jì ㄒㄧㄠ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

disinfectant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

disinfectant

Bình luận 0